らりる
ラリる らりる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên say sưa

Bảng chia động từ của らりる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | らりる/ラリるる |
Quá khứ (た) | らりった |
Phủ định (未然) | らりらない |
Lịch sự (丁寧) | らりります |
te (て) | らりって |
Khả năng (可能) | らりれる |
Thụ động (受身) | らりられる |
Sai khiến (使役) | らりらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | らりられる |
Điều kiện (条件) | らりれば |
Mệnh lệnh (命令) | らりれ |
Ý chí (意向) | らりろう |
Cấm chỉ(禁止) | らりるな |
ラリる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラリる
カンピロバクター・ラリ カンピロバクター・ラリ
campylobacter lari (một loài vi khuẩn)
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
〆る しめる
tổng cộng, tổng hợp