Các từ liên quan tới ラリー・アルゼンチン
đất nước Argentina; nước Ác-hen-ti-na; Ác-hen-ti-na
đánh đôi công (tennis, bóng bàn)
アルゼンチンタンゴ アルゼンチン・タンゴ
điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng gô; tăng-go.
ウォークラリー ウォーク・ラリー
cuộc đi bộ mít tinh
サファリラリー サファリ・ラリー
cuộc thi lái xe qua sa mạc.
クイズラリー クイズ・ラリー
quiz rally
スタンプラリー スタンプ・ラリー
collecting series of stamps at railway stations, tourist spots, etc.
アルゼンチン出血熱 アルゼンチンしゅっけつねつ
sốt xuất huyết Argentina