ランシング
Đâm bằng giáo
Đâm bằng thương
Vết khắc
ランシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランシング
切り込み(ランシング) きりこみ(ランシング)
đâm bằng thương
ランシング(突き起こし) ランシング(つきおこし)
lancing
切り込み(ランシング) きりこみ(ランシング)
đâm bằng thương
ランシング(突き起こし) ランシング(つきおこし)
lancing