ランタイム
☆ Danh từ
Thời gian chạy
Thời gian thực hiện
Khi thực hiện

ランタイム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランタイム
ランタイムバージョン ランタイム・バージョン
phiên bản chạy thực
ランタイムホスト ランタイム・ホスト
máy chủ thời gian chạy
ランタイムライブラリ ランタイム・ライブラリ
thư viện lúc ch
ランタイムエラー ランタイム・エラー
lỗi khi chạy
ランタイムルーチン ランタイム・ルーチン
tiện ích chạy thực