ランタナ
☆ Danh từ
Lantana

ランタナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランタナ
ランタナ属 ランタナぞく
chi latana (một chi thực vật thuộc họ cỏ roi ngựa (verbenaceae))
ランタナ入りタングステン電極棒 ランタナいりタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten chứa Lanthanum
ランタナ属 ランタナぞく
chi latana (một chi thực vật thuộc họ cỏ roi ngựa (verbenaceae))
ランタナ入りタングステン電極棒 ランタナいりタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten chứa Lanthanum