ランタン
ランタン
Lantan (la) (nguyên tố hóa học)
☆ Danh từ
Đèn lồng
Đèn soi cắm trại
Từ đồng nghĩa của ランタン
noun
ランタン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランタン
ライト/ランタン ライト/ランタン
Đèn chiếu sáng/lantern
ジャックランタン ジャック・ランタン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
アウトドア用ランタン アウトドアようランタン
đèn dùng ngoài trời
ランタン系列 ランタンけいれつ
lanthanide series, lanthanoid series