ランダム
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Có tính ngẫu nhiên
Sự ngẫu nhiên; không có tính quy tắc.

Từ đồng nghĩa của ランダム
adjective
Từ trái nghĩa của ランダム
ランダム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランダム
ランダムウォーク ランダムウオーク ランダム・ウォーク ランダム・ウオーク
bước ngẫu nhiên
ランダムアクセスメモリ ランダムアクセスメモリー ランダム・アクセス・メモリ ランダム・アクセス・メモリー
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (ram)
ランダムアクセスメモリキャッシュ ランダムアクセスメモリーキャッシュ ランダム・アクセス・メモリ・キャッシュ
bộ nhớ đệm truy cập ngẫu nhiên
ランダム・アクセス ランダム・アクセス
truy cập ngẫu nhiên
ランダムファイル ランダム・ファイル
tập tin ngẫu nhiên
ランダムアクセス ランダム・アクセス
truy cập ngẫu nhiên
アットランダム アット・ランダム
at random
ランダムサンプリング ランダム・サンプリング
phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên trong thống kê hoặc nghiên cứu