Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランドサット5号
vệ tinh quan sát quả đất do Mỹ phóng lên.
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
ケラチン5 ケラチン5
keratin 5
カテゴリ5 カテゴリ5
dây cáp mạng cat5
アクアポリン5 アクアポリン5
aquaporin 5 (một loại protein)
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
グルコーストランスポーター5 グルコーストランスポーターファイブ
protein vận chuyển glucose 5 (glut5)
パラインフルエンザウイルス5型 パラインフルエンザウイルス5がた
virus parainfluenza loại 5