ランナー
ランナー
☆ Danh từ
Người chạy.
ランナー
は
コーナー
を
回
って
ホームストレッチ
へ
入
った。
Những người chạy vòng quanh góc vào nhà dân.

Từ đồng nghĩa của ランナー
noun
ランナー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ランナー
ランナー
ランナー
người chạy.
ランナー
con lăn dẫn cửa
長距離ランナー
ちょう きょり ランナー
Vận động viên chạy đường dài
Các từ liên quan tới ランナー
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
トップランナー トップ・ランナー
top runner (system of benchmarking against best-in-class performance)
ルームランナー ルーム・ランナー
treadmill
ピクチャーレール用ランナー ピクチャーレールようランナー
con lăn hình móc (treo tranh)
カーテンレール用ランナー カーテンレールようランナー
kẹp rèm trượt cho thanh ray
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người