ランプ
ランプ
LAMP (gói phần mềm)
Sự kết hợp của linux, apache, mysql và ngôn ngữ văn lệnh php hay perl hay python
☆ Danh từ
Đèn
ランプが消えると満充電の状態になる
Khi đèn báo tắt là trạng thái đã sạc đầy pin.
ランプ
の
火
が
霧
の
中
で
瞬
いた。
Ánh đèn le lói trong sương mù.
ランプ
が
木
の
枝
から
吊
り
下
げられた。
Ngọn đèn được treo lơ lửng trên cành cây.
Đường dốc lên.
Phần thịt mông
Nằm ở phần trên của xương hông trong phần thịt bò, gần với phần thăn và cũng được dùng để quay và nướng vì đây là loại thịt nạc mềm
Đèn (lamp)

Từ đồng nghĩa của ランプ
noun
ランプ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ランプ
ランプ
ランプ
đèn
洋灯
ようとう ランプ
lamp
LAMP
ランプ
LAMP
Các từ liên quan tới ランプ
ハロゲンランプ ハロゲン・ランプ ハロゲンランプ ハロゲン・ランプ ハロゲンランプ
halogen lamp
トラック用フォグランプ(補助ランプ) トラックようフォグランプ(ほじょランプ)
đèn sương mù (đèn phụ trợ) cho xe tải
ハザードランプ ハザード・ランプ ハザードランプ
đèn báo nguy hiểm.
テールランプ テール・ランプ テールランプ
Đuôi cừu,Đèn ở đuôi xe ô tô
グローランプ グロー・ランプ グローランプ
đèn phát sáng
メタルハライドランプ メタル・ハライド・ランプ メタルハライドランプ
metal-halide lamp
赤ランプ あかランプ
đèn đỏ
ランプ芯 ランプしん
bấc đèn