ラージ
☆ Noun or verb acting prenominally
Large

Từ trái nghĩa của ラージ
ラージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラージ
ラージラケット ラージ・ラケット
large racket
ラージサイズ ラージ・サイズ
large size (e.g. large portion, etc.)
ラージヒル ラージ・ヒル
large hill
ラージボール ラージ・ボール
large ball
バイナリラージオブジェクト バイナリ・ラージ・オブジェクト
đối tượng nhị phân lớn