リアーゼ
☆ Danh từ
Lyase

リアーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リアーゼ
アデニロコハク酸リアーゼ アデニロコハクさんリアーゼ
adenylosuccinate lyase (là một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen ADSL)
アデニロコハク酸リアーゼ アデニロコハクさんリアーゼ
adenylosuccinate lyase (là một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen ADSL)