リエンジニアリング
Tái cấu trúc quy trình kinh doanh
☆ Danh từ
Re-engineering

リエンジニアリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リエンジニアリング
ビジネスプロセス・リエンジニアリング ビジネスプロセス・リエンジニアリング
tái cấu trúc quy trình kinh doanh