リキュールグラス
リキュール・グラス
☆ Danh từ
Ly liqueur (loại ly nhỏ dùng để uống rượu)
デザート
の
後
に
リキュールグラス
で
甘
いお
酒
を
楽
しみました。
Sau món tráng miệng, tôi thưởng thức một ly rượu mùi ngọt trong ly liqueur

リキュールグラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リキュールグラス

Không có dữ liệu