Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リグレッション
リグレッション・テスト リグレッション・テスト
kiểm thử hồi quy
リグレッションテスト リグレッション・テスト
kiểm tra hồi quy
リグレッション・テスト リグレッション・テスト
kiểm thử hồi quy
リグレッションテスト リグレッション・テスト
kiểm tra hồi quy