リサーチ
リサーチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghiên cứu.

Từ đồng nghĩa của リサーチ
noun
Bảng chia động từ của リサーチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リサーチする |
Quá khứ (た) | リサーチした |
Phủ định (未然) | リサーチしない |
Lịch sự (丁寧) | リサーチします |
te (て) | リサーチして |
Khả năng (可能) | リサーチできる |
Thụ động (受身) | リサーチされる |
Sai khiến (使役) | リサーチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リサーチすられる |
Điều kiện (条件) | リサーチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リサーチしろ |
Ý chí (意向) | リサーチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リサーチするな |
リサーチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リサーチ
マーケットリサーチ マーケット・リサーチ
nghiên cứu thị trường
イメージリサーチ イメージ・リサーチ
image research
メディアリサーチ メディア・リサーチ
media research
ビデオリサーチ ビデオ・リサーチ
Video Research Ltd
マーケティングリサーチ マーケティング・リサーチ
marketing research
オペレーションズリサーチ オペレーションズ・リサーチ
nghiên cứu hoạt động
オペレーションリサーチ オペレーション・リサーチ
vận trù học; nghiên cứu tác nghiệp
モチベーションリサーチ モチベーションレサーチ モチベーション・リサーチ モチベーション・レサーチ
nghiên cứu động lực; nghiên cứu các yếu tố thúc đẩy hành vi của con người