Kết quả tra cứu リスクテイク
Các từ liên quan tới リスクテイク

Không có dữ liệu
リスクテイク
リスクテーク リスク・テイク リスク・テーク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Risk-taking, taking risks

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của リスクテイク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リスクテイクする/リスクテークする |
Quá khứ (た) | リスクテイクした |
Phủ định (未然) | リスクテイクしない |
Lịch sự (丁寧) | リスクテイクします |
te (て) | リスクテイクして |
Khả năng (可能) | リスクテイクできる |
Thụ động (受身) | リスクテイクされる |
Sai khiến (使役) | リスクテイクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リスクテイクすられる |
Điều kiện (条件) | リスクテイクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リスクテイクしろ |
Ý chí (意向) | リスクテイクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リスクテイクするな |