リスト
リスト
Danh sách
リスト
から
彼
の
名前
を
消
しなさい。
Xóa tên anh ấy khỏi danh sách.
リスト
に
彼女
の
名前
がなかった。
Tên cô ấy không có trong danh sách.
リスト
は
次
のとおり。
Danh sách như sau.
☆ Danh từ
Cổ tay
Danh sách.
リスト
から
彼
の
名前
を
消
しなさい。
Xóa tên anh ấy khỏi danh sách.
リスト
に
彼女
の
名前
がなかった。
Tên cô ấy không có trong danh sách.
リスト
は
次
のとおり。
Danh sách như sau.

Từ đồng nghĩa của リスト
noun
リスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リスト
メーリングリスト メイリングリスト メーリング・リスト メイリング・リスト
mailing list
パン屑リスト パンくずリスト パンクズリスト
đường dẫn (hoặc đường dẫn breadcrumb là một phần tử điều khiển đồ họa được sử dụng làm công cụ hỗ trợ điều hướng trong giao diện người dùng và trên các trang web)
ToDoリスト ToDoリスト
danh sách công việc phải hoàn thành
ヒストリリスト ヒストリ・リスト
danh sách lịch sử
ダンプリスト ダンプ・リスト
danh sách kết xuất
リストカット リスト・カット
cắt cổ tay
リストインデックス リスト・インデックス
danh sách chỉ mục
ココムリスト ココム・リスト
COCOM list