リダイレクト
リダイレクト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển hướng

Bảng chia động từ của リダイレクト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リダイレクトする |
Quá khứ (た) | リダイレクトした |
Phủ định (未然) | リダイレクトしない |
Lịch sự (丁寧) | リダイレクトします |
te (て) | リダイレクトして |
Khả năng (可能) | リダイレクトできる |
Thụ động (受身) | リダイレクトされる |
Sai khiến (使役) | リダイレクトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リダイレクトすられる |
Điều kiện (条件) | リダイレクトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リダイレクトしろ |
Ý chí (意向) | リダイレクトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リダイレクトするな |
リダイレクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リダイレクト
302リダイレクト 302リダイレクト
lệnh chuyển hướng 302
HTTPリダイレクト HTTPリダイレクト
chuyển hướng http
301リダイレクト 301リダイレクト
HTTP 301
リンクリダイレクト リンク・リダイレクト
chuyển hướng liên kết
リダイレクトURL リダイレクトユーアールエル
URL đổi hướng