Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
クロス
giấy dán tường
テリークロス テリー・クロス
terry cloth
クロスコネクト クロス・コネクト
kết nối chéo
クロスリファレンス クロス・リファレンス
sự tham chiếu chéo
クロスケーブル クロス・ケーブル
cáp chéo
クロスアセンブラ クロス・アセンブラ
chương trình hợp giao hệ
クロスコンパイラ クロス・コンパイラ
trình biên dịch chéo