リッター
リッター
☆ Danh từ
Lít
この
ペットボトル
は1
リッター
の
水
が
入
る。
Cái bình này chứa một lít nước.

リッター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リッター
リッターカー リッター・カー
xe ô tô có lượng tiêu thụ nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao với động cơ 1000cc.