リッチ
リッチ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Giàu có
Sự giàu có.

Từ đồng nghĩa của リッチ
adjective
Từ trái nghĩa của リッチ
リッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リッチ
スーパーリッチ スーパー・リッチ
cực giàu
リッチメディア リッチ・メディア
rich media
ニナリッチ ニナ・リッチ
Nina Ricci
リッチテキストフォーマット リッチ・テキスト・フォーマット
định dạng văn bản giàu
ATリッチ配列 ATリッチはいれつ
vùng giàu AT
GCリッチ配列 GCリッチはいれつ
trình tự giàu GC
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen