リップ
Rip
Bộ xử lý ảnh đường quét, bộ xử lý ảnh mành, bộ xử lý ảnh quét (raster image processor)
Giao thức định tuyến vector khoảng cách (routing information protocol)
Giao thức định tuyến rip (routing information protocol)
☆ Danh từ
Lip

Từ đồng nghĩa của リップ
noun
リップ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リップ
リップ
lip
リップ
son môi
Các từ liên quan tới リップ
トリム(片面リップ) メーターカット品 トリム(かためんリップ) メーターカットひん トリム(かためんリップ) メーターカットひん
dải viền (một mặt lồi) sản phẩm cắt theo mét
トリム(片面リップ) 長さ定尺品 トリム(かためんリップ) ながさていしゃくひん トリム(かためんリップ) ながさていしゃくひん
nẹp trang trí (một mặt nổi - độ dài cố định)
リップグロス リップ・グロス
son bóng
リップクリーム リップ・クリーム
son chống nẻ.
リップサービス リップ・サービス
sự nịnh nọt.
リップねじ(+)ナベ リップねじ(+)ナベ
vít lỗ khoan (+) có đầu tròn.
トリム(片面リップ) トリム(かためんリップ)
viền, chêm (một mặt)
トリム(両面リップ) トリム(りょうめんリップ)
gioăng, viền (hai mặt)