リテイク
リテーク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chụp lại; sự quay lại (một cảnh..); lấy lại, chiếm lại; giành lại (một đồn luỹ..)
監督の指示で、このシーンをリテイクすることになりました。
Theo chỉ đạo của đạo diễn, cảnh này sẽ được quay lại.

Bảng chia động từ của リテイク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リテイクする/リテークする |
Quá khứ (た) | リテイクした |
Phủ định (未然) | リテイクしない |
Lịch sự (丁寧) | リテイクします |
te (て) | リテイクして |
Khả năng (可能) | リテイクできる |
Thụ động (受身) | リテイクされる |
Sai khiến (使役) | リテイクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リテイクすられる |
Điều kiện (条件) | リテイクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リテイクしろ |
Ý chí (意向) | リテイクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リテイクするな |
リテイク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リテイク

Không có dữ liệu