リトルエンディアン
Thứ tự hoặc chuỗi byte của một từ dữ liệu kỹ thuật số trong bộ nhớ máy tính
☆ Danh từ
Kiểu thứ tự byte ngược

リトルエンディアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リトルエンディアン
リトルエンディアン式 リトルエンディアンしき
kiểu thứ tự byte ngược