Các từ liên quan tới リトル・イタリー (マンハッタン)
マンハッタン マンハッタン
Manhattan - khu trung tâm thành phố New York; tên một loại cóc-tai
nước Ý; nước Itali
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
アミアイゴ リトル・スパインフット リトルスパインフット リトル・スパインフット、リトルスパインフット
Siganus spinus, thuộc Chi Cá dìa
リトルリーグ リトル・リーグ
Little League
リトルロック リトル・ロック
Little Rock
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine
マンハッタン計画 マンハッタンけいかく
dự án Manhattan (là một dự án nghiên cứu và phát triển bom nguyên tử đầu tiên trong Thế chiến II, chủ yếu do Hoa Kỳ thực hiện với sự giúp đỡ của Anh và Canada)