Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リトル・ダンサー
vũ công; vũ nữ
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
アクロバットダンサー アクロバット・ダンサー
người biểu diễn nhào lộn; người giỏi môn thể dục uốn dẻo.
バレエダンサー バレエ・ダンサー
vũ công bale
タップダンサー タップ・ダンサー
vũ công múa tap; người nhảy tap dance
アミアイゴ リトル・スパインフット リトルスパインフット リトル・スパインフット、リトルスパインフット
Siganus spinus, thuộc Chi Cá dìa
リトルリーグ リトル・リーグ
Little League
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine