Các từ liên quan tới リトル・チルドレン
チルドレン チルドレン
 trẻ em
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
ストリートチルドレン ストリート・チルドレン
trẻ em lang thang.
アダルトチルドレン アダルト・チルドレン
người đã đến tuổi trưởng thành nhưng có cách suy nghĩ và cư xử như trẻ con (do bệnh tâm thần)
アミアイゴ リトル・スパインフット リトルスパインフット リトル・スパインフット、リトルスパインフット
Siganus spinus, thuộc Chi Cá dìa
リトルリーグ リトル・リーグ
Little League
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine
リトルロック リトル・ロック
Little Rock (thủ phủ và thành phố lớn nhất của bang Arkansas)