Các từ liên quan tới リトル・ビッグ・タウン
ビッグ ビッグ
sự to; sự lớn; sự trọng đại
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
アミアイゴ リトル・スパインフット リトルスパインフット リトル・スパインフット、リトルスパインフット
Siganus spinus, thuộc Chi Cá dìa
リトルリーグ リトル・リーグ
Little League
リトルロック リトル・ロック
Little Rock
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine
thành phố nhỏ; thị xã; thị trấn.
ベッドタウン ベットタウン ベッド・タウン ベット・タウン ベッドタウン
phòng ngủ cộng đồng, xóm trọ