Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リナ=インバース
インバース インヴァース
nghịch đảo
日経平均インバース指数 にっけいへいきんインバースしすう
chỉ số nghịch đảo nikkei 225
インバース インヴァース
nghịch đảo
日経平均インバース指数 にっけいへいきんインバースしすう
chỉ số nghịch đảo nikkei 225