Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リノリウム
linoleum
版画 はんが
tranh khắc gỗ.
石版画 せきばんが
tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản, bản in litô
銅版画 どうはんが
tranh khắc đồng
版画家 はんがか
printmaker; woodblock; sự khắc bản khắc bằng đồng
木版画 もくはんが
tranh khắc gỗ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo