聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
神学校 しんがっこう
trường học thần học
リバイバル
sự phục hồi; sự phục sinh; sự trở lại mốt cũ
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh