リバー
☆ Danh từ
Gan
お
酒
を
飲
みすぎると
リバー
に
負担
がかかるので
注意
してください。
Uống quá nhiều rượu sẽ gây áp lực lên gan, vì vậy hãy chú ý.
Con sông
この
町
は
美
しい
リバー
に
囲
まれています。
Thị trấn này được bao quanh bởi những con sông đẹp.

リバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リバー
リバーレース リバー・レース
Leaver lace