リバースターン
リバース・ターン
☆ Danh từ
Động tác quay ngược hoặc đổi hướng để quay lại đường ban đầu.
ワルツ
の
リバースターン
を
練習
して、
パートナー
との
タイミング
が
合
うようになった。
Tôi đã luyện tập động tác quay ngược trong điệu Waltz và đã khớp được nhịp với bạn nhảy.

リバースターン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リバースターン

Không có dữ liệu