リビングダイニング
リビング・ダイニング
☆ Danh từ
Phòng khách và phòng ăn (LD)
リビングダイニング
が
広
い
家
に
住
みたい。
Tôi muốn sống trong một ngôi nhà có không gian phòng khách và phòng ăn rộng rãi.

リビングダイニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リビングダイニング

Không có dữ liệu