リベラル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tự do; sự rộng rãi; sự phóng khoáng; sự thoải mái
Tự do; rộng rãi; phóng khoáng; thoải mái.

リベラル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リベラル
リベラルアーツ リベラル・アーツ
nghệ thuật tự do