Các từ liên quan tới リボヌクレアーゼP
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
ribonuclease
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
P式血液型 Pしきけつえきがた
hệ thống nhóm máu P
エクソソーム多酵素リボヌクレアーゼ複合体 エクソソームたこーそリボヌクレアーゼふくごーたい
phức hợp exosome multienzyme ribonuclease