Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リム リム
vành bánh xe.
実包 じっぽう
ống (hộp) quả bóng
リムガゼル リム・ガゼル
Linh dương vằn sừng nhỏ (tên khoa học là Gazella leptoceros)
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
自転車用リム じてんしゃようリム
vành xe đạp
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
凸包 とつほー
bao lồi
金包 きんぽう
phong bì chứa đựng tiền đính hôn