リモートコントロール
リモート・コントロール
☆ Danh từ
Sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa
やだ!こっちのは
リモコン
が
付
いてるけど、そっちのは
付
いてないもん
Không chịu đâu, cái này có điều khiển từ xa còn cái kia thì không
この
辺
で
リモートコントロール見
た
Bạn có nhìn thấy cái điều khiển từ xa ở quanh đây không ? .

リモートコントロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リモートコントロール

Không có dữ liệu