Các từ liên quan tới リモート・マニピュレーター
マニピュレータ マニピュレーター
manipulator
マニュアルマニピュレーター マニュアル・マニピュレーター
máy thao tác thủ công
リモート リモート
sự làm gì đó từ xa; xa xôi.
リモートアクセス リモート・アクセス
truy cập từ xa
リモートプリント リモート・プリント
in từ xa
リモートログイン リモート・ログイン
truy nhập từ xa
リモートコンピューティング リモート・コンピューティング
sự tính toán từ xa
リモートユーザ リモート・ユーザ
người dùng từ xa