リュック
リュック
☆ Danh từ
Ba lô
リュック
を
背負
って、
山
へ
登
りに
行
った。
Tôi đeo ba lô và đi leo núi.
学校
には
リュック
を
使
って
通
っています。
Tôi dùng ba lô để đi học.
旅行
のために
新
しい
リュック
を
買
いました。
Tôi đã mua một chiếc ba lô mới cho chuyến du lịch.

リュック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リュック
リュック
リュック
ba lô
リュック
ba lô
Các từ liên quan tới リュック

Không có dữ liệu