リリース
リリース
Giải phóng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cho ra đời; sự tung ra; sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường.

Bảng chia động từ của リリース
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リリースする |
Quá khứ (た) | リリースした |
Phủ định (未然) | リリースしない |
Lịch sự (丁寧) | リリースします |
te (て) | リリースして |
Khả năng (可能) | リリースできる |
Thụ động (受身) | リリースされる |
Sai khiến (使役) | リリースさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リリースすられる |
Điều kiện (条件) | リリースすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リリースしろ |
Ý chí (意向) | リリースしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リリースするな |
リリース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リリース
プレビューリリース プレビュー・リリース
phiên bản xem trước
リリースノート リリース・ノート
thông tin về phiên bản
テストリリース テスト・リリース
phát hành kiểm thử
プレスリリース プレス・リリース
sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm; xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí.
キャッチアンドリリース キャッチ・アンド・リリース
catch and release (fishing)
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
リリース番号 リリースばんごう
số hiệu phiên bản
リリース情報 リリースじょうほう
thông tin phiên bản