Kết quả tra cứu リリーフ
リリーフ
レリーフ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chi viện; giúp đỡ cho vận động viên vừa mới đánh bóng (bóng chày).

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của リリーフ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リリーフする/レリーフする |
Quá khứ (た) | リリーフした |
Phủ định (未然) | リリーフしない |
Lịch sự (丁寧) | リリーフします |
te (て) | リリーフして |
Khả năng (可能) | リリーフできる |
Thụ động (受身) | リリーフされる |
Sai khiến (使役) | リリーフさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リリーフすられる |
Điều kiện (条件) | リリーフすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リリーフしろ |
Ý chí (意向) | リリーフしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リリーフするな |