リンパ性白血病
リンパせいはっけつびょう
☆ Danh từ
Bệnh bạch cầu tăng lympho

リンパ性白血病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンパ性白血病
白血病 はっけつびょう
bệnh hoa tuyết
白血病-リンパ腫-前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょう-リンパしゅ-せんぐさいぼうリンパがきゅうせい
bệnh bạch cầu/ u lympho nguyên bào
白血病-リンパ腫-T前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょー-リンパしゅ-Tせんぐさいぼーリンパがきゅーせー
bệnh bạch cầu lympho t
白血病-リンパ腫-B前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょー-リンパしゅ-Bせんぐさいぼーリンパがきゅーせー
bệnh bạch cầu b- lymphoblastic/ lymphoma
血リンパ けつリンパ
huyết bạch huyết
白血病L1210 はっけつびょーL1210
bệnh bạch cầu l1210
前白血病 ぜんはっけつびょう
bạch cầu tiền tủy bào
ウシ白血病 ウシはっけつびょう
bệnh bạch cầu ở bò