Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リンパ管腫症
リンパ管腫 リンパかんしゅ
lymphangioma
リンパ脈管筋腫症 リンパみゃっかんきんしゅしょー
u cơ trơn mạch bạch huyết
リンパ管筋腫 リンパかんきんしゅ
u cơ mạch bạch
リンパ管腫瘍 リンパかんしゅよう
u mạch bạch huyết
リンパ管肉腫 リンパかんにくしゅ
lymphangiosarcoma (hình thức hiếm gặp của bệnh ung thư mô mềm)
リンパ腫 リンパしゅ りんぱしゅ
u lympho
肉芽腫症-リンパ腫様 にくがしゅしょー-リンパしゅさま
bệnh u hạt lympho
血管腫症 けっかんしゅしょー
bệnh u mạch