Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ系前駆細胞
リンパけーせんぐさいぼー
tế bào định hướng lympho cfu-l
骨髄系前駆細胞 こつずいけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân tuỷ
顆粒球系前駆細胞 かりゅうきゅうけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân bạch cầu hạt
赤血球系前駆細胞 あかけっきゅうけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân của hồng cầu
単球-マクロファージ系前駆細胞 たんきゅう-マクロファージけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân đại thực bào - monocyte
顆粒球-マクロファージ系前駆細胞 かりゅうきゅう-マクロファージけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân bạch cầu hạt-đại thực bào
細胞系 さいぼーけー
dòng tế bào
白血病-リンパ腫-前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょう-リンパしゅ-せんぐさいぼうリンパがきゅうせい
bệnh bạch cầu/ u lympho nguyên bào
リンパ系 リンパけい
hệ thống bạch huyết
Đăng nhập để xem giải thích