リーグ
☆ Danh từ
Hội; liên đoàn; liên minh.

Từ đồng nghĩa của リーグ
noun
リーグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リーグ
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
ウエスタンリーグ ウエスタン・リーグ
liên minh Tây âu
イースタンリーグ イースタン・リーグ
liên đoàn Đông âu.
ナショナルリーグ ナショナル・リーグ
Liên đoàn bóng chày Mỹ.
メージャーリーグ メージャー・リーグ
Major League
パシフィックリーグ パシフィック・リーグ
Pacific League
アイビーリーグ アイビー・リーグ
Ivy League