リース
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuê dài hạn; thuê tài sản
Vòng hoa; trang trí vòng hoa.

Từ đồng nghĩa của リース
noun
Bảng chia động từ của リース
| Tên thể (形) | Từ |
|---|---|
| Từ điển (辞書) | リースする |
| Quá khứ (た) | リースした |
| Phủ định (未然) | リースしない |
| Lịch sự (丁寧) | リースします |
| te (て) | リースして |
| Khả năng (可能) | リースできる |
| Thụ động (受身) | リースされる |
| Sai khiến (使役) | リースさせる |
| Sai khiến thụ động (使役受身) | リースすられる |
| Điều kiện (条件) | リースすれば |
| Mệnh lệnh (命令) | リースしろ |
| Ý chí (意向) | リースしよう |
| Cấm chỉ(禁止) | リースするな |
リース được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リース
リース
thuê dài hạn
リース
hoa vòng
Các từ liên quan tới リース
レンタリース レンタ・リース
car rental and lease
クリスマスリース クリスマス・リース
vòng nguyệt quế Giáng sinh; vòng hoa Giáng sinh
カーリース カー・リース
thuê xe
リース代 リースだい
chi phí thuê một món đồ hoặc thiết bị nào đó trong một khoảng thời gian nhất định
造花/プリザーブドフラワー/リース ぞうか/プリザーブドフラワー/リース
chất liệu hoa giả/hoa bảo quản/hoa vòng.
リース産業 リースさんぎょう
công nghiệp lời nói dối
リース用資材 リースようしざい
nguyên liệu dùng cho làm vòng hoa
フラワー/リース用資材 フラワー/リースようしざい
nguyên liệu dùng cho hoa / vòng hoa



