リーダー
リーダ リーダー
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Độc giả
Người lãnh đạo; sự chỉ đạo
リーダー
はどこで
テント
を
設営
するか
知
っているべきだ。
Người lãnh đạo nên biết nơi dựng lều.
リーダー
として
仲間
を〜。
Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.
リーダー
たらんとする
者
が、そんな
弱気
でどうするだ。
Người muốn trở thành lãnh đạo nhưng với tính khí yếu như thế thì làm như thế nào đây.
Thủ lĩnh.

Từ đồng nghĩa của リーダー
noun
リーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リーダー
オピニオンリーダー オピニオン・リーダー オピニオンリーダー
người có ảnh hưởng lớn đến dư luận.
バーコードリーダー バーコードリーダ バーコード・リーダー バーコード・リーダ バーコードリーダー
thiết bị đọc mã vạch
RSSリーダー RSSリーダー
trình đọc rss
Acrobatリーダー Acrobatリーダー
Adobe Acrobat
リーダー制 リーダーせい
tổ chức dẫn đầu
リーダー格 リーダーかく
leader, leading figure
ニューリーダー ニュー・リーダー
nhà lãnh đạo mới.
プライスリーダー プライス・リーダー
dẫn đầu về giá