リーディングカンパニー
リーディング・カンパニー
☆ Danh từ
Công ty hàng đầu; công ty dẫn đầu
この
企業
は
国内
の
リーディングカンパニー
として
知
られています。
Công ty này được biết đến là doanh nghiệp hàng đầu trong nước.

リーディングカンパニー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リーディングカンパニー

Không có dữ liệu